🔍 Search: DÉP XĂNG-ĐAN
🌟 DÉP XĂNG-ĐAN @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
샌들
(sandal)
☆☆
Danh từ
-
1
나무, 가죽, 비닐 등으로 바닥을 만들고 거기에 가느다란 끈을 연결하여 발등과 발목에 매어 신게 만든 신발.
1 DÉP XĂNG-ĐAN: Đôi dép có thân làm bằng gỗ, da hoặc nhựa, rồi liên kết dây thanh mảnh lên đó, buộc vào cổ chân và bàn chân để đi.
-
1
나무, 가죽, 비닐 등으로 바닥을 만들고 거기에 가느다란 끈을 연결하여 발등과 발목에 매어 신게 만든 신발.
• Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)